Có 1 kết quả:

陰德 âm đức

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Làm điều đức hạnh kín đáo người ta không biết tới. ☆Tương tự: “âm công” 陰功.
2. Sự việc ở hậu cung vua.
3. Tên ngôi sao (trong cung tử vi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc làm tốt đẹp không được ai biết, nhưng thần thánh biết và sẽ đền bù. Cũng như Âm công 陰功.

Bình luận 0